196 cm
Chiều cao
22 năm
4 thg 4, 2002
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.457
Số phút đã chơi
6,40
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Sporting Kansas City II
0-1
45
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

St. Louis City 2
1-3
73
0
0
1
0
6,3

2 thg 9

North Texas SC
2-2
90
0
0
0
0
5,9

24 thg 8

Austin FC II
4-3
90
0
0
0
0
5,5

19 thg 8

Real Monarchs SLC
1-2
90
0
0
0
0
5,9

8 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
1-2
90
0
0
0
0
7,1

4 thg 8

Houston Dynamo 2
2-1
90
0
0
1
0
6,3

27 thg 7

Minnesota United 2
1-0
90
0
0
1
0
6,8

15 thg 7

North Texas SC
2-0
90
0
0
0
0
7,3

6 thg 7

The Town FC
2-0
90
0
0
0
0
6,5
Colorado Rapids 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-1
45’
6,7

8 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
1-3
73’
6,3

2 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
2-2
90’
5,9

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
4-3
90’
5,5

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
1-2
90’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.457

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
834
Độ chính xác qua bóng
89,7%
Bóng dài chính xác
52
Độ chính xác của bóng dài
55,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.094
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
58,1%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
19
Bị chặn
1
Phạm lỗi
19
Phục hồi
65
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
2
Syracuse Universitythg 8 2023 - thg 1 2024
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng