15
SỐ ÁO
22 năm
4 thg 8, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Ettan Norra 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

IFK Stocksund
0-1
9
0
0
0
0

7 thg 9

Täby FK
2-2
3
0
0
0
0

1 thg 9

Piteå
1-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

Friska Viljor
2-3
0
0
0
0
0

17 thg 8

FC Stockholm Internazionale
3-2
5
0
0
0
0

11 thg 8

Hammarby TFF
0-1
21
0
0
0
0

3 thg 8

Örebro Syrianska IF
3-2
11
0
0
0
0

9 thg 6

AFC Eskilstuna
1-1
23
0
0
0
0

1 thg 6

Örebro Syrianska IF
3-0
0
0
0
0
0

26 thg 5

Assyriska FF
3-1
0
0
0
0
0
Karlbergs BK

13 thg 9

Ettan Norra
IFK Stocksund
0-1
9’
-

7 thg 9

Ettan Norra
Täby FK
2-2
3’
-

1 thg 9

Ettan Norra
Piteå
1-1
Ghế

25 thg 8

Ettan Norra
Friska Viljor
2-3
Ghế

17 thg 8

Ettan Norra
FC Stockholm Internazionale
3-2
5’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng