25 năm
3 thg 5, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
11
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.015
Số phút đã chơi
6,67
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Atlanta United 2
3-6
20
0
0
0
0
6,6

9 thg 9

Inter Miami CF II
0-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Orlando City B
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

New York Red Bulls II
3-2
7
0
0
0
1
-

11 thg 8

Chattanooga FC
1-0
90
0
0
0
0
7,0

4 thg 8

Crown Legacy FC
1-1
90
0
0
0
0
7,3

28 thg 7

Atlanta United 2
1-2
22
0
0
0
0
6,1

22 thg 7

Inter Miami CF II
2-0
12
0
0
1
0
6,1

10 thg 7

New England Revolution II
1-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 6

Carolina Core
1-1
31
0
0
0
0
6,4
Huntsville City FC

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
3-6
20’
6,6

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
0-2
Ghế

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Orlando City B
2-1
Ghế

18 thg 8

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
3-2
7’
-

11 thg 8

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
1-0
90’
7,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.015

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
563
Độ chính xác qua bóng
87,7%
Bóng dài chính xác
68
Độ chính xác của bóng dài
68,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
849
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
70,4%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
22
Phạm lỗi
16
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng