191 cm
Chiều cao
23 năm
27 thg 12, 2000
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RM
CM
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự18%

USL League One 2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
15
Trận đấu
632
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 9

One Knoxville SC
0-1
90
0
0
0
0
6,6

18 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
1-1
10
0
0
0
0
6,0

11 thg 8

Richmond Kickers
1-1
61
0
0
0
0
6,7

4 thg 8

Spokane Velocity FC
3-3
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Central Valley Fuego FC
3-2
32
0
0
0
0
6,9

21 thg 7

Charlotte Independence
1-1
90
0
0
0
0
7,3

14 thg 7

Lexington SC
1-2
62
0
0
0
0
7,0

6 thg 7

One Knoxville SC
0-1
90
0
0
0
0
6,5

30 thg 6

Central Valley Fuego FC
1-1
26
0
0
0
0
6,6

23 thg 6

Chattanooga Red Wolves SC
3-2
64
0
1
0
0
7,1
South Georgia Tormenta FC

2 thg 9

USL League One Cup
One Knoxville SC
0-1
90’
6,6

18 thg 8

USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
1-1
10’
6,0

11 thg 8

USL League One Cup
Richmond Kickers
1-1
61’
6,7

4 thg 8

USL League One
Spokane Velocity FC
3-3
Ghế

28 thg 7

USL League One
Central Valley Fuego FC
3-2
32’
6,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 632

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
14
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
193
Độ chính xác qua bóng
69,7%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
50,9%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
35,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
411
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
32,8%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
38,9%
Chặn
3
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự18%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

South Georgia Tormenta FC (Đại lý miễn phí)thg 3 2024 - vừa xong
27
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng