9
SỐ ÁO
23 năm
1 thg 9, 2001
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Ettan Soedra 2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Trollhättan FC
4-1
0
1
0
0
0

7 thg 9

Oskarshamns AIK
0-3
0
0
0
0
0

1 thg 9

Tvååkers IF
2-1
21
0
0
0
0

24 thg 8

Norrby
0-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Ljungskile
1-0
21
0
0
0
0

11 thg 8

FC Rosengård
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 7

BK Olympic
1-1
5
0
0
0
0

29 thg 6

Ängelholms FF
2-2
2
0
0
0
0

28 thg 4

Ljungskile
3-0
0
0
0
0
0

20 thg 4

Jönköping S.
1-3
0
0
0
0
0
Eskilsminne IF

14 thg 9

Ettan Soedra
Trollhättan FC
4-1
Ghế

7 thg 9

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
0-3
Ghế

1 thg 9

Ettan Soedra
Tvååkers IF
2-1
21’
-

24 thg 8

Ettan Soedra
Norrby
0-1
Ghế

17 thg 8

Ettan Soedra
Ljungskile
1-0
21’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng