21
SỐ ÁO
20 năm
1 thg 1, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Ettan Soedra 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Trollhättan FC
4-1
13
0
0
0
0

7 thg 9

Oskarshamns AIK
0-3
26
0
0
0
0

1 thg 9

Tvååkers IF
2-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Ljungskile
1-0
8
0
0
0
0

11 thg 8

FC Rosengård
0-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

Ängelholms FF
2-2
18
0
0
0
0

20 thg 6

Ariana FC
2-0
51
0
0
0
0

14 thg 6

Torns IF
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Norrby
3-0
0
0
0
0
0

1 thg 6

Oskarshamns AIK
2-3
0
0
0
0
0
Eskilsminne IF

14 thg 9

Ettan Soedra
Trollhättan FC
4-1
13’
-

7 thg 9

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
0-3
26’
-

1 thg 9

Ettan Soedra
Tvååkers IF
2-1
Ghế

17 thg 8

Ettan Soedra
Ljungskile
1-0
8’
-

11 thg 8

Ettan Soedra
FC Rosengård
0-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng