6
SỐ ÁO
20 năm
18 thg 9, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Ettan Soedra 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Torns IF
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Jönköping S.
2-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

FC Rosengård
3-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Oskarshamns AIK
2-3
0
0
0
0
0

16 thg 8

Tvååkers IF
0-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

BK Olympic
0-0
0
0
0
1
0

5 thg 8

Lunds BK
4-2
0
0
0
0
0

29 thg 6

Eskilsminne IF
2-2
8
0
0
0
0

19 thg 6

Torns IF
4-1
44
0
0
0
0

15 thg 6

Tvååkers IF
0-0
0
0
0
0
0
Ängelholms FF

14 thg 9

Ettan Soedra
Torns IF
0-0
Ghế

8 thg 9

Ettan Soedra
Jönköping S.
2-2
Ghế

31 thg 8

Ettan Soedra
FC Rosengård
3-0
Ghế

24 thg 8

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
2-3
Ghế

16 thg 8

Ettan Soedra
Tvååkers IF
0-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng