187 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
32 năm
10 thg 3, 1992
Phải
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
780 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự6%

Eliteserien 2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
21
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.883
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Rosenborg
1-1
90
0
0
0
0
7,0

25 thg 8

Tromsø
0-1
90
0
0
1
0
7,0

21 thg 8

Rosenborg
4-0
90
0
0
0
0
6,1

17 thg 8

Strømsgodset
3-2
90
1
0
0
0
7,6

11 thg 8

Molde
1-2
90
0
0
1
0
6,5

4 thg 8

Kristiansund BK
2-1
90
0
0
1
0
7,4

28 thg 7

Sarpsborg 08
2-2
90
1
0
0
0
7,9

21 thg 7

Rosenborg
0-0
90
0
0
0
0
-

13 thg 7

Strømsgodset
3-1
83
0
0
0
0
6,8

7 thg 7

Molde
3-0
90
0
0
0
0
6,6
Lillestrøm

15 thg 9

Eliteserien
Rosenborg
1-1
90’
7,0

25 thg 8

Eliteserien
Tromsø
0-1
90’
7,0

21 thg 8

Eliteserien
Rosenborg
4-0
90’
6,1

17 thg 8

Eliteserien
Strømsgodset
3-2
90’
7,6

11 thg 8

Eliteserien
Molde
1-2
90’
6,5
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 27%
  • 15Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 1,90xG
3 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,50xG0,86xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.883

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,90
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,52
xG không tính phạt đền
1,90
Cú sút
15
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,74
Những đường chuyền thành công
1.497
Độ chính xác qua bóng
90,5%
Bóng dài chính xác
71
Độ chính xác của bóng dài
54,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
1.896
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
89
Tranh được bóng %
60,1%
Tranh được bóng trên không
40
Tranh được bóng trên không %
58,8%
Chặn
19
Bị chặn
4
Phạm lỗi
10
Phục hồi
107
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự6%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

53
4
37
2
7
0
50
2
166
7
67
3

Đội tuyển quốc gia

2
0
1
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Molde

Na Uy
1
NM Cupen(2014)
2
Eliteserien(2019 · 2014)