Chile
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Primera Division 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
13
Trận đấu
631
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Universidad de Chile
0-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 8

Cobreloa
1-0
45
0
0
0
0
5,8

24 thg 8

Audax Italiano
1-1
45
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Colo Colo
2-0
45
0
0
0
0
6,1

27 thg 7

Deportes Copiapo
3-0
38
0
0
0
1
5,0

20 thg 7

Ñublense
1-0
45
0
0
0
0
6,3

14 thg 7

Cobresal
1-0
43
0
0
0
0
-

6 thg 7

Cobresal
4-0
74
0
0
0
0
7,0

29 thg 6

Trasandino
1-0
81
1
0
1
0
7,9

6 thg 6

Palestino
0-0
57
0
0
0
0
6,5
Coquimbo Unido

31 thg 8

Primera Division
Universidad de Chile
0-1
Ghế

28 thg 8

Primera Division
Cobreloa
1-0
45’
5,8

24 thg 8

Primera Division
Audax Italiano
1-1
45’
6,3

17 thg 8

Primera Division
Colo Colo
2-0
45’
6,1

27 thg 7

Primera Division
Deportes Copiapo
3-0
38’
5,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 631

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
12
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
103
Độ chính xác qua bóng
67,8%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
52,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
23,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
248
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
38,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
10,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng