Javier Gil
Spokane Velocity FC
2
SỐ ÁO
24 năm
25 thg 5, 2000
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back
RB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự62%
USL League One 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu16
Trận đấu717
Số phút đã chơi6,74
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
South Georgia Tormenta FC
0-0
30
0
0
0
0
6,0
8 thg 9
Central Valley Fuego FC
3-2
5
0
0
0
0
-
5 thg 9
Union Omaha
2-1
13
0
0
0
0
6,4
30 thg 8
Richmond Kickers
3-2
90
0
0
0
0
5,7
24 thg 8
One Knoxville SC
1-1
45
0
0
0
0
6,3
14 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
0
0
0
0
0
-
8 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
0-1
79
0
0
0
0
7,8
4 thg 8
South Georgia Tormenta FC
3-3
90
0
0
0
0
6,4
28 thg 7
Charlotte Independence
2-4
45
0
0
0
0
6,8
20 thg 7
Central Valley Fuego FC
1-0
90
0
0
0
0
7,2
Spokane Velocity FC
15 thg 9
USL League One
South Georgia Tormenta FC
0-0
30’
6,0
8 thg 9
USL League One
Central Valley Fuego FC
3-2
5’
-
5 thg 9
USL League One
Union Omaha
2-1
13’
6,4
30 thg 8
USL League One Cup
Richmond Kickers
3-2
90’
5,7
24 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
1-1
45’
6,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 717
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
306
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
37,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
41,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
539
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
62,1%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
26,9%
Chặn
11
Phạm lỗi
3
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng