19 năm
27 thg 5, 2005
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự86%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
6,81
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Den Bosch
0-3
90
0
0
0
0
6,5

30 thg 8

FC Emmen
1-2
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

De Graafschap
2-2
90
0
1
0
0
7,7

16 thg 8

Jong PSV
0-2
90
0
0
0
0
6,1

9 thg 8

Helmond Sport
1-1
90
0
0
0
0
7,0

10 thg 5

FC Dordrecht
1-1
90
0
0
0
0
7,1

3 thg 5

De Graafschap
2-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 3

Telstar
5-1
0
0
0
0
0
-
Jong FC Utrecht

16 thg 9

Eerste Divisie
FC Den Bosch
0-3
90’
6,5

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Emmen
1-2
Ghế

23 thg 8

Eerste Divisie
De Graafschap
2-2
90’
7,7

16 thg 8

Eerste Divisie
Jong PSV
0-2
90’
6,1

9 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
1-1
90’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
111
Độ chính xác qua bóng
71,6%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
41,9%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
40,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
241
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
41,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
23,1%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
15
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng