18 năm
6 thg 7, 2006
Croatia
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
7
Trận đấu
346
Số phút đã chơi
6,34
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
45
0
0
0
0
6,5

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
45
0
0
0
0
6,4

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
8
0
0
0
0
-

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
45
0
0
0
0
6,1

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
34
0
0
0
0
6,8

5 thg 4

Osijek
2-3
90
0
0
1
0
6,2

30 thg 3

Rijeka
0-3
79
0
0
0
0
6,1
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
45’
6,5

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
45’
6,4

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
Ghế

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
8’
-

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
45’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 346

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
108
Độ chính xác qua bóng
75,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
27,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
218
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
17
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng