18 năm
3 thg 4, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
291
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Chicago Fire FC II
2-1
23
0
0
0
0
6,3

15 thg 5

Orlando City B
4-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

FC Cincinnati 2
0-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Toronto FC II
1-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

New York Red Bulls II
0-2
24
0
0
0
0
5,9

21 thg 4

New York City FC II
0-2
64
0
0
1
0
5,8

7 thg 4

Toronto FC II
2-1
45
1
0
0
0
7,4

31 thg 3

Huntsville City FC
3-4
75
1
0
0
0
7,7

24 thg 3

Crown Legacy FC
3-3
60
0
0
0
0
6,9
Columbus Crew 2

25 thg 5

MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
2-1
23’
6,3

15 thg 5

MLS NEXT Pro
Orlando City B
4-3
Ghế

12 thg 5

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
0-1
Ghế

5 thg 5

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
Ghế

28 thg 4

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
0-2
24’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 291

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
6
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
28
Độ chính xác qua bóng
71,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
80
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
2

Sự nghiệp mới

Columbus Crew U17thg 8 2022 - vừa xong
26
11
Michigan Wolves SC U17thg 5 2022 - thg 6 2022
Michigan Wolves SC U16thg 7 2021 - thg 6 2022
FC Cincinnati U17thg 4 2022 - thg 5 2022
6
0
Michigan Wolves SC U15thg 1 2021 - thg 4 2022
1
0
Michigan Wolves SC U14thg 7 2019 - thg 4 2022
  • Trận đấu
  • Bàn thắng