20 năm
25 thg 6, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. Divisjon 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
11
Trận đấu
586
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Raufoss
1-2
78
0
0
0
0

1 thg 9

Bryne
3-0
0
0
0
0
0

26 thg 8

Åsane
1-1
0
0
0
0
0

19 thg 8

Sandnes Ulf
1-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ranheim
3-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Lyn
7-1
26
0
0
0
0

31 thg 7

Sandnes Ulf
3-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Moss
1-4
72
0
0
0
0

20 thg 7

Raufoss
0-0
69
0
0
0
0

23 thg 6

Levanger
1-0
90
0
0
0
0
Stabæk

16 thg 9

1. Divisjon
Raufoss
1-2
78’
-

1 thg 9

1. Divisjon
Bryne
3-0
Ghế

26 thg 8

1. Divisjon
Åsane
1-1
Ghế

19 thg 8

1. Divisjon
Sandnes Ulf
1-3
Ghế

10 thg 8

1. Divisjon
Ranheim
3-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng