23 năm
21 thg 6, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền đạo
RM
CM
LM
RW
ST

MLS NEXT Pro 2024

8
Bàn thắng
3
Kiến tạo
22
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.902
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Colorado Rapids 2
0-1
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

Los Angeles FC II
2-1
90
1
0
0
0
7,4

1 thg 9

Vancouver Whitecaps 2
0-4
17
0
0
0
0
6,0

19 thg 8

Austin FC II
0-2
57
0
0
0
0
6,1

11 thg 8

North Texas SC
2-0
90
0
0
0
0
5,8

3 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
1-1
90
1
0
0
0
8,0

26 thg 7

Portland Timbers 2
5-2
90
0
0
0
0
6,5

22 thg 7

St. Louis City 2
3-1
90
0
1
0
0
8,1

15 thg 7

The Town FC
2-0
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 7

Tacoma Defiance
4-3
90
2
0
0
0
8,7
Sporting Kansas City II

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
0-1
90’
6,7

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Los Angeles FC II
2-1
90’
7,4

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
0-4
17’
6,0

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
0-2
57’
6,1

11 thg 8

MLS NEXT Pro
North Texas SC
2-0
90’
5,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.902

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
52
Sút trúng đích
26

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
248
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
7,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
33,9%
Lượt chạm
707
Chạm tại vùng phạt địch
106
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
98
Tranh được bóng %
44,5%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
10
Bị chặn
13
Phạm lỗi
17
Phục hồi
61
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
8

Sự nghiệp mới

Crew SC Academy Under 16/17thg 7 2017 - thg 6 2018
10
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng