27 năm
15 thg 2, 1997
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 1 2024

2
Bàn thắng
4
Bắt đầu
13
Trận đấu
412
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Brattvåg
3-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Brann 2
1-2
0
0
0
1
0

31 thg 8

Jerv
0-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Vard Haugesund
1-1
20
0
0
0
0

17 thg 8

Sotra Sportsklubb
1-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Kvik Halden
2-1
18
0
0
0
0

13 thg 7

Hødd
1-0
16
0
0
0
0

6 thg 7

Notodden
1-2
7
1
0
0
0

29 thg 6

Lysekloster
1-0
11
0
0
0
0

22 thg 6

Arendal Fotball
1-1
16
0
0
0
0
Eik-Tønsberg

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Brattvåg
3-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Brann 2
1-2
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Jerv
0-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Vard Haugesund
1-1
20’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Sotra Sportsklubb
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng