
Heaven Sereetsi

Chiều cao
33
SỐ ÁO
21 năm
6 thg 10, 2003

Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

Premiership 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu10
Trận đấu311
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu

2 thg 3

2-0
7
0
0
0
0
-

22 thg 2

2-1
10
0
0
0
0
6,2

18 thg 2

0-2
5
0
0
0
0
-

8 thg 2

2-0
19
0
0
0
0
6,8

5 thg 2

1-1
9
0
0
0
0
-

2 thg 2

2-0
19
0
0
0
0
6,4

17 thg 1

2-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 12, 2024

0-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 12, 2024

1-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 12, 2024

3-2
80
0
0
0
0
7,4

2 thg 3
Premiership


AmaZulu FC
2-0
7’
-
22 thg 2
Premiership


Orlando Pirates
2-1
10’
6,2
18 thg 2
Premiership


Chippa United
0-2
5’
-
8 thg 2
Premiership


Magesi FC
2-0
19’
6,8
5 thg 2
Premiership


Lamontville Golden Arrows
1-1
9’
-

Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 311
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
110
Độ chính xác qua bóng
84,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
20,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
45,0%
Lượt chạm
249
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
44,4%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
43,1%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
6
Bị chặn
4
Phạm lỗi
2
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Tin tức
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng