165 cm
Chiều cao
20 năm
6 thg 10, 2003
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Premier Soccer League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
14
Trận đấu
587
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Royal AM
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Mamelodi Sundowns FC
0-1
88
0
0
0
0
7,5

18 thg 5

Richards Bay
3-1
73
0
0
0
0
6,6

12 thg 5

TS Galaxy
1-1
14
0
0
0
0
6,7

7 thg 5

Swallows FC
2-0
11
0
0
0
0
6,7

1 thg 5

Orlando Pirates
0-2
14
0
0
0
0
6,6

28 thg 4

Lamontville Golden Arrows
1-1
16
0
0
0
0
6,6

21 thg 4

Polokwane City
2-2
12
0
0
0
0
6,0

7 thg 4

AmaZulu FC
0-1
90
0
0
0
0
7,6

2 thg 4

Sekhukhune United
2-2
32
1
0
0
0
7,7
Cape Town City FC

14 thg 9

Premiership
Royal AM
1-1
Ghế

25 thg 5

Premier Soccer League
Mamelodi Sundowns FC
0-1
88’
7,5

18 thg 5

Premier Soccer League
Richards Bay
3-1
73’
6,6

12 thg 5

Premier Soccer League
TS Galaxy
1-1
14’
6,7

7 thg 5

Premier Soccer League
Swallows FC
2-0
11’
6,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 587

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
163
Độ chính xác qua bóng
76,9%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
30,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
52,6%
Lượt chạm
389
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
73,9%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
60,9%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
64,3%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
9
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng