185 cm
Chiều cao
23 năm
28 thg 1, 2001
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

USL League One 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
8
Trận đấu
134
Số phút đã chơi
6,12
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Spokane Velocity FC
0-0
10
0
0
0
0
5,8

2 thg 9

One Knoxville SC
0-1
45
0
0
0
0
5,8

18 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
1-1
4
0
0
0
0
-

11 thg 8

Richmond Kickers
1-1
22
0
0
0
0
6,0

4 thg 8

Spokane Velocity FC
3-3
26
0
0
0
0
6,3

28 thg 7

Central Valley Fuego FC
3-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Charlotte Independence
1-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 7

Lexington SC
1-2
45
0
0
0
0
6,4

6 thg 7

One Knoxville SC
0-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Central Valley Fuego FC
1-1
26
0
0
0
0
6,1
South Georgia Tormenta FC

15 thg 9

USL League One
Spokane Velocity FC
0-0
10’
5,8

2 thg 9

USL League One Cup
One Knoxville SC
0-1
45’
5,8

18 thg 8

USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
1-1
4’
-

11 thg 8

USL League One Cup
Richmond Kickers
1-1
22’
6,0

4 thg 8

USL League One
Spokane Velocity FC
3-3
26’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 134

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
72,2%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
72
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
32,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng