20 năm
31 thg 7, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
15
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.396
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Follo
8-0
0
1
0
0
0

8 thg 9

Ull/Kisa
2-1
0
0
0
0
0

2 thg 9

Vålerenga 2
3-0
0
0
0
1
0

25 thg 8

Junkeren
2-3
0
0
0
0
0

17 thg 8

Grorud
4-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

Alta
2-2
0
0
0
0
0

3 thg 8

Strindheim
3-2
0
0
0
0
0

28 thg 7

Gjøvik-Lyn
1-2
0
0
0
0
0

21 thg 7

Junkeren
4-2
0
0
0
0
0

22 thg 6

Ull/Kisa
1-1
44
0
0
0
0
Tromsdalen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Follo
8-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
2-1
Ghế

2 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
4-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng