25
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 4, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
28
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Kjelsås
0-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Ull/Kisa
3-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Strindheim
1-1
1
0
0
0
0

18 thg 8

Junkeren
3-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Eidsvold TF
4-2
5
0
0
0
0

4 thg 8

Vålerenga 2
4-6
0
0
0
0
0

28 thg 7

Alta
3-1
14
0
0
0
0

21 thg 7

Strindheim
2-0
0
0
0
0
0

26 thg 5

Junkeren
3-4
1
0
0
0
0

20 thg 5

Eidsvold TF
0-2
0
0
0
0
0
Follo

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
0-0
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
1-1
1’
-

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-2
Ghế

10 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
4-2
5’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng