23 năm
6 thg 7, 2001
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
9
Bắt đầu
11
Trận đấu
809
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Skeid
0-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strindheim
0-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

Gjøvik-Lyn
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Eidsvold TF
2-3
25
0
0
0
0

3 thg 8

Kjelsås
3-4
44
0
0
1
0

27 thg 7

Ull/Kisa
3-4
0
0
0
0
0

21 thg 7

Vålerenga 2
1-5
0
0
0
0
0

22 thg 6

Follo
5-2
0
0
0
0
0

14 thg 6

Skeid
2-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Strømmen
2-3
0
0
0
0
0
Strømmen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
0-1
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
0-1
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
1-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-3
25’
-
Grorud

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-4
44’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng