21
SỐ ÁO
23 năm
11 thg 1, 2001
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
7
Trận đấu
630
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

Follo
1-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Kjelsås
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
0
0
0
0
0

3 thg 8

Tromsdalen
3-2
0
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Follo
2-0
0
0
0
0
0

22 thg 6

Kjelsås
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Ull/Kisa
3-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Stjørdals Blink
1-2
0
0
0
0
0

1 thg 6

Strømmen
3-0
0
0
0
0
0
Strindheim

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
1-1
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
Ghế

10 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
0-4
Ghế

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
3-2
Ghế

30 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
6-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng