25
SỐ ÁO
21 năm
29 thg 4, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
9
Bắt đầu
14
Trận đấu
795
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 8

Tromsdalen
3-2
0
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Follo
2-0
0
0
0
0
0

15 thg 6

Ull/Kisa
3-0
27
0
0
0
0

8 thg 6

Stjørdals Blink
1-2
0
0
0
0
0

1 thg 6

Strømmen
3-0
0
0
0
1
0

25 thg 5

Alta
3-1
0
0
0
0
0

16 thg 5

Tromsdalen
4-1
0
0
0
0
0

11 thg 5

Eidsvold TF
3-1
24
0
0
1
0

5 thg 5

Junkeren
4-0
19
0
0
0
0
Strindheim

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
3-2
Ghế

30 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
6-1
Ghế

21 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Follo
2-0
Ghế

15 thg 6

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-0
27’
-

8 thg 6

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng