27
SỐ ÁO
19 năm
2 thg 10, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
8
Bắt đầu
13
Trận đấu
746
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Junkeren
2-3
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strømmen
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Follo
1-1
29
0
0
0
0

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
8
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Follo
2-0
6
0
0
0
0

22 thg 6

Kjelsås
1-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Stjørdals Blink
1-2
0
0
0
0
0

1 thg 6

Strømmen
3-0
0
0
0
0
0
Strindheim

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
1-1
29’
-

10 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
0-4
8’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng