39
SỐ ÁO
18 năm
24 thg 2, 2006
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
4
Bắt đầu
18
Trận đấu
613
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Junkeren
2-3
18
1
0
0
0

7 thg 9

Strømmen
0-1
13
0
0
0
0

31 thg 8

Stjørdals Blink
2-0
9
0
0
0
0

24 thg 8

Follo
1-1
29
0
0
0
0

18 thg 8

Kjelsås
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Ull/Kisa
0-4
21
0
0
0
0

3 thg 8

Tromsdalen
3-2
0
0
0
0
0

30 thg 7

Vålerenga 2
6-1
30
0
0
0
0

21 thg 7

Follo
2-0
0
0
0
0
0

22 thg 6

Kjelsås
1-2
20
0
0
0
0
Strindheim

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
18’
-

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-1
13’
-

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-0
9’
-

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
1-1
29’
-

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng