26
SỐ ÁO
17 năm
27 thg 2, 2007
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
35
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

Eidsvold TF
3-1
34
0
0
1
0

18 thg 8

Strindheim
3-1
0
0
0
0
0

12 thg 8

Vålerenga 2
1-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Grorud
3-4
0
0
0
0
0

21 thg 7

Stjørdals Blink
2-1
0
0
0
0
0

22 thg 6

Strindheim
1-2
0
0
0
0
0

16 thg 5

Vålerenga 2
3-1
0
0
0
0
0
Kjelsås

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
3-1
34’
-

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
3-1
Ghế

12 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
1-0
Ghế

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
3-4
Ghế

21 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng