33
SỐ ÁO
19 năm
7 thg 6, 2005
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

2
Bàn thắng
1
Bắt đầu
8
Trận đấu
209
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Gjøvik-Lyn
1-1
7
0
0
0
0

8 thg 9

Grorud
3-1
19
0
0
0
0

1 thg 9

Eidsvold TF
2-4
0
0
0
0
0

25 thg 8

Skeid
2-5
30
1
0
0
0

17 thg 8

Stjørdals Blink
0-2
56
1
0
0
0

10 thg 8

Tromsdalen
2-2
0
0
0
0
0

28 thg 7

Follo
3-1
2
0
0
0
0

2 thg 6

Grorud
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 5

Junkeren
5-0
12
0
0
0
0

5 thg 5

Strømmen
2-2
0
0
0
0
0
Alta

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
1-1
7’
-

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
3-1
19’
-

1 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-4
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
2-5
30’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
0-2
56’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng