22 năm
15 thg 5, 2002
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
4
Bắt đầu
13
Trận đấu
466
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strindheim
2-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
9
0
0
0
0

25 thg 8

Tromsdalen
2-3
4
0
0
0
0

18 thg 8

Follo
3-2
0
0
0
1
0

11 thg 8

Strømmen
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Ull/Kisa
5-1
0
0
0
0
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
0
0
0
0
0

24 thg 6

Vålerenga 2
2-0
9
0
0
0
0

16 thg 6

Strømmen
2-2
0
0
0
0
0
Junkeren

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-3
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-0
9’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-3
4’
-

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
3-2
Ghế

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng