23 năm
30 thg 11, 2000
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
19
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.651
Số phút đã chơi
6,93
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

New York Red Bulls II
2-1
63
0
0
0
0
7,3

8 thg 9

FC Cincinnati 2
1-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 7

FC Cincinnati 2
5-0
66
0
0
0
0
5,9

21 thg 7

New England Revolution II
3-2
90
0
0
0
0
6,5

14 thg 7

New York City FC II
0-2
90
0
0
0
0
6,5

14 thg 7

New York City FC
0-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

Toronto FC II
2-0
90
0
0
0
0
7,0

8 thg 7

San Jose Earthquakes
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 7

Philadelphia Union
4-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Crown Legacy FC
5-1
90
0
0
0
0
5,6
Chicago Fire FC II

14 thg 9

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
2-1
63’
7,3

8 thg 9

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
1-1
Ghế

29 thg 7

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
5-0
66’
5,9

21 thg 7

MLS NEXT Pro
New England Revolution II
3-2
90’
6,5

14 thg 7

MLS NEXT Pro
New York City FC II
0-2
90’
6,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.651

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
982
Độ chính xác qua bóng
86,4%
Bóng dài chính xác
124
Độ chính xác của bóng dài
63,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
1.362
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
61,5%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
58,9%
Tranh được bóng trên không
37
Tranh được bóng trên không %
67,3%
Chặn
38
Bị chặn
5
Phạm lỗi
18
Phục hồi
108
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng