1
SỐ ÁO
24 năm
23 thg 9, 1999
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

Elitettan 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
19
Trận đấu
1.710
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

IFK Kalmar
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Malmö FF
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Jitex BK
2-2
0
0
0
0
0

24 thg 8

Bollstanäs SK
0-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Sunnanå SK
0-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Örebro
0-1
0
0
0
0
0

6 thg 7

Örebro
4-1
0
0
0
0
0

30 thg 6

Sundsvalls DFF
0-0
0
0
0
1
0

20 thg 6

Lidköpings FK
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 6

Eskilstuna United DFF
2-1
0
0
0
0
0
Mallbackens IF (W)

14 thg 9

Elitettan
IFK Kalmar (W)
2-1
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
0-1
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Jitex BK (W)
2-2
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
0-1
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Sunnanå SK (W)
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng