12
SỐ ÁO
24 năm
15 thg 10, 1999
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

2
Bàn thắng
19
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.617
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Sundsvalls DFF
0-0
0
0
0
1
0

1 thg 9

Eskilstuna United DFF
2-3
0
0
0
0
0

24 thg 8

IFK Kalmar
1-2
0
0
0
0
0

18 thg 8

Mallbackens IF
0-2
0
0
0
0
0

7 thg 7

IFK Kalmar
0-4
0
0
0
0
0

29 thg 6

Gamla Upsala
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Jitex BK
1-2
0
0
0
0
0

26 thg 5

Örebro
2-2
0
0
0
0
0

19 thg 5

IK Uppsala Fotboll
1-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

Mallbackens IF
2-1
0
0
0
0
0
Sunnanå SK (W)

7 thg 9

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
0-0
Ghế

1 thg 9

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
2-3
Ghế

24 thg 8

Elitettan
IFK Kalmar (W)
1-2
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Mallbackens IF (W)
0-2
Ghế

7 thg 7

Elitettan
IFK Kalmar (W)
0-4
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng