19 năm
21 thg 6, 2005
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

HNL 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
455
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
45
0
0
0
0
6,2

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
75
1
0
0
0
7,3

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
78
0
0
0
0
6,3

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
90
0
0
0
0
6,0

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
90
0
0
0
0
6,5

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
56
0
0
0
0
5,5

12 thg 4

Slaven
1-3
21
0
0
0
0
6,1
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
45’
6,2

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
75’
7,3

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
78’
6,3

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
90’
6,0

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
90’
6,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 455

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
109
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
40,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
13,3%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
8
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng