18 năm
23 thg 11, 2005
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
36
Số phút đã chơi
6,06
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
15
0
0
0
0
6,2

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
8
0
0
0
0
-

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
13
0
0
0
0
5,9

12 thg 4

Slaven
1-3
0
0
0
0
0
-
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
Ghế

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
15’
6,2

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
Ghế

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
8’
-

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng