26
SỐ ÁO
17 năm
26 thg 10, 2006
Đan Mạch
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
keeper
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Kolding IF
0-3
0
0
0
0
0

23 thg 8

B 93
0-0
0
0
0
0
0

20 thg 8

Hvidovre
0-0
0
0
0
0
0

16 thg 8

HB Køge
4-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

OB
1-0
0
0
0
0
0

2 thg 8

FC Roskilde
2-0
0
0
0
0
0

26 thg 7

AC Horsens
3-2
0
0
0
0
0

21 thg 7

Hobro
2-2
0
0
0
0
0

20 thg 5

Viborg
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 5

OB
1-2
0
0
0
0
0
Hillerød

30 thg 8

1. Division
Kolding IF
0-3
Ghế

23 thg 8

1. Division
B 93
0-0
Ghế

20 thg 8

1. Division
Hvidovre
0-0
Ghế

16 thg 8

1. Division
HB Køge
4-2
Ghế

10 thg 8

1. Division
OB
1-0
Ghế

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Lyngby BK II (quay trở lại khoản vay)thg 7 2025 -
1
0

Sự nghiệp mới

  • Trận đấu
  • Bàn thắng