18 năm
26 thg 4, 2006
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Superligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
153
Số phút đã chơi
6,00
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

AGF
1-1
34
0
0
0
0
5,9

1 thg 9

FC Midtjylland
1-3
78
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Vejle Boldklub
1-3
1
0
0
0
0
-

18 thg 8

Nordsjælland
4-1
2
0
0
0
0
-

11 thg 8

Randers FC
0-2
17
0
0
0
0
6,0

8 thg 8

Gent
2-2
31
0
0
0
0
-

4 thg 8

Viborg
3-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

Molde
3-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

AaB
2-1
21
0
0
0
0
6,1

25 thg 7

Molde
3-1
0
0
0
0
0
-
Silkeborg

15 thg 9

Superligaen
AGF
1-1
34’
5,9

1 thg 9

Superligaen
FC Midtjylland
1-3
78’
6,1

25 thg 8

Superligaen
Vejle Boldklub
1-3
1’
-

18 thg 8

Superligaen
Nordsjælland
4-1
2’
-

11 thg 8

Superligaen
Randers FC
0-2
17’
6,0
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0

Đội tuyển quốc gia

Denmark Under 18thg 10 2023 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng