18 năm
12 thg 1, 2006
Croatia
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
83
Số phút đã chơi
6,07
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

NK Istra 1961
1-1
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Ruzomberok
0-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

NK Lokomotiva
1-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Ruzomberok
0-0
14
0
0
0
0
-

1 thg 8

HB Torshavn
0-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 7

HB Torshavn
2-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

Fenerbahçe
0-1
7
0
0
0
0
-

25 thg 5

NK Lokomotiva
2-5
45
0
0
0
0
6,0

19 thg 5

HNK Gorica
2-1
20
0
0
0
0
6,2

12 thg 5

NK Istra 1961
1-1
0
0
0
0
0
-
Hajduk Split

25 thg 8

HNL
NK Istra 1961
1-1
Ghế

15 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
0-1
Ghế

11 thg 8

HNL
NK Lokomotiva
1-1
Ghế

8 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
0-0
14’
-

1 thg 8

Conference League Qualification
HB Torshavn
0-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0

Sự nghiệp mới

5
0

Đội tuyển quốc gia

9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng