183 cm
Chiều cao
37
SỐ ÁO
20 năm
17 thg 11, 2003
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Phải
RB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự96%

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
8
Trận đấu
686
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Zagłębie Lubin
2-0
90
0
0
1
0
7,4

31 thg 8

Puszcza Niepolomice
0-0
71
0
0
0
0
6,9

26 thg 8

Stal Mielec
2-1
89
0
0
0
0
6,4

18 thg 8

Śląsk Wrocław
1-1
76
0
0
0
0
7,0

10 thg 8

Cracovia
0-2
90
0
0
0
0
6,9

4 thg 8

Motor Lublin
1-1
90
0
0
0
0
7,2

28 thg 7

Legia Warszawa
0-1
90
0
0
0
0
6,7

20 thg 7

Pogoń Szczecin
3-0
90
0
0
1
0
7,3
Korona Kielce

15 thg 9

Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
2-0
90’
7,4

31 thg 8

Ekstraklasa
Puszcza Niepolomice
0-0
71’
6,9

26 thg 8

Ekstraklasa
Stal Mielec
2-1
89’
6,4

18 thg 8

Ekstraklasa
Śląsk Wrocław
1-1
76’
7,0

10 thg 8

Ekstraklasa
Cracovia
0-2
90’
6,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 686

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
165
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
45,8%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
422
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
53,6%
Chặn
9
Bị chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự96%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
MKS Korona Kielce II (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - thg 7 2024
Radunia Stężyca (cho mượn)thg 7 2023 - thg 6 2024
30
1
MKS Korona Kielce IIthg 3 2021 - thg 7 2023
  • Trận đấu
  • Bàn thắng