37
SỐ ÁO
18 năm
23 thg 9, 2005
Bỉ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

National 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
123
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Boulogne
3-2
60
0
0
0
0

6 thg 9

Dijon
0-0
65
0
0
0
0

28 thg 8

Slavia Prague
2-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Angers
2-0
0
0
0
0
0

20 thg 8

Slavia Prague
2-0
0
0
0
0
0

13 thg 8

Fenerbahce
1-1
0
0
0
0
0

6 thg 8

Fenerbahce
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 5

Nantes
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 4

Monaco
1-0
0
0
0
0
0
Le Mans

13 thg 9

National
Boulogne
3-2
60’
-

6 thg 9

National
Dijon
0-0
65’
-
Lille

28 thg 8

Champions League Qualification
Slavia Prague
2-1
Ghế

24 thg 8

Ligue 1
Angers
2-0
Ghế

20 thg 8

Champions League Qualification
Slavia Prague
2-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
41
0

Sự nghiệp mới

FC Schalke 04 Under 17thg 10 2021 - thg 8 2022
13
2

Đội tuyển quốc gia

5
0
Belgium Under 18thg 9 2022 - thg 10 2023
2
0
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng