23 năm
18 thg 10, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

MLS NEXT Pro 2024

7
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.311
Số phút đã chơi
6,79
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Orlando City B
1-4
14
0
0
0
0
6,0

1 thg 9

Inter Miami CF II
4-0
28
1
0
0
0
7,3

26 thg 8

New York Red Bulls II
1-4
23
1
0
0
0
7,4

18 thg 8

Chattanooga FC
1-1
72
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

Orlando City B
0-0
90
0
0
0
0
6,0

4 thg 8

Huntsville City FC
1-1
79
0
0
0
0
6,5

29 thg 7

Inter Miami CF II
2-0
78
0
0
0
0
5,9

21 thg 7

Atlanta United 2
2-1
90
1
0
0
0
8,1

14 thg 7

Carolina Core
2-1
72
1
0
0
0
7,2

7 thg 7

Chattanooga FC
1-2
82
0
0
0
0
7,2
Crown Legacy FC

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-4
14’
6,0

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
4-0
28’
7,3

26 thg 8

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
1-4
23’
7,4

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
1-1
72’
6,4

11 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
0-0
90’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.311

Cú sút

Bàn thắng
7
Cú sút
35
Sút trúng đích
14

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
158
Độ chính xác qua bóng
73,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
16

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
417
Chạm tại vùng phạt địch
79
Bị truất quyền thi đấu
26
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
46,2%
Tranh được bóng
67
Tranh được bóng %
44,7%
Tranh được bóng trên không
25
Tranh được bóng trên không %
46,3%
Bị chặn
7
Phạm lỗi
17
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng