192 cm
Chiều cao
22 năm
2 thg 5, 2002
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
6,79
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Marumo Gallants
1-2
90
0
0
0
0
6,8

10 thg 9

Nam Sudan
2-3
90
0
0
0
0
7,2

6 thg 9

Uganda
2-2
90
0
0
0
0
6,2

25 thg 5

Kaizer Chiefs
2-0
90
0
0
0
0
7,6

18 thg 5

Lamontville Golden Arrows
1-1
90
0
0
0
0
6,8

10 thg 5

SuperSport United
0-0
68
0
0
0
0
7,6

7 thg 5

Royal AM
0-1
45
0
0
0
0
6,9

30 thg 4

Polokwane City
0-1
90
0
0
0
0
6,5

26 thg 4

Richards Bay
1-0
90
0
0
0
0
7,6

20 thg 4

Sekhukhune United
1-0
45
0
0
0
0
7,2
Kaizer Chiefs

14 thg 9

Premiership
Marumo Gallants
1-2
90’
6,8
Nam Phi

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Nam Sudan
2-3
90’
7,2

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. K
Uganda
2-2
90’
6,2
Cape Town Spurs

25 thg 5

Premier Soccer League
Kaizer Chiefs
2-0
90’
7,6

18 thg 5

Premier Soccer League
Lamontville Golden Arrows
1-1
90’
6,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
25
Độ chính xác qua bóng
71,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
46
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
90
2

Đội tuyển quốc gia

5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng