Chuyển nhượng
170 cm
Chiều cao
30 năm
13 thg 12, 1993
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Cup 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,26
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 5

Sao Paulo
2-0
90
0
0
1
0
6,3

3 thg 5

Sao Paulo
1-3
90
1
0
1
0
8,2

2 thg 4

Ipatinga
4-1
90
0
0
0
0
-

19 thg 3

Patrocinense
1-0
90
0
0
0
0
-

12 thg 3

Ipatinga
4-3
90
0
0
0
0
-

2 thg 3

Villa Nova AC
2-1
90
0
1
1
0
7,2

18 thg 2

Cruzeiro
1-3
90
0
0
1
0
-

14 thg 2

Pouso Alegre
1-0
90
0
0
0
0
-

8 thg 2

Tombense FC
2-2
90
0
0
1
0
-

3 thg 2

Uberlandia
0-1
90
0
0
0
0
-
Aguia de Maraba

24 thg 5

Cup
Sao Paulo
2-0
90’
6,3

3 thg 5

Cup
Sao Paulo
1-3
90’
8,2
Democrata GV

2 thg 4

Mineiro Relegation Group
Ipatinga
4-1
90’
-

19 thg 3

Mineiro Relegation Group
Patrocinense
1-0
90’
-

12 thg 3

Mineiro Relegation Group
Ipatinga
4-3
90’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
29
Độ chính xác qua bóng
69,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
106
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
63,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
2
Phục hồi
10
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Águia de Marabá FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2024 - vừa xong
6
1
EC Democrata (Đại lý miễn phí)thg 12 2023 - thg 4 2024
10
0
Associação Desportiva Iguatu (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 4 2023
9
0
CE Uniãothg 12 2021 - thg 12 2022
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng