19 năm
23 thg 7, 2005
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
202
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

FC Dordrecht
0-0
68
0
0
0
0
7,5

6 thg 9

De Graafschap
2-0
7
0
0
0
0
-

30 thg 8

Vitesse
1-1
59
0
0
0
0
7,1

24 thg 8

Jong Ajax
0-3
58
0
0
0
0
7,1

16 thg 8

Telstar
0-3
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

FC Den Bosch
2-0
10
0
0
0
0
6,4

24 thg 7

PSV Eindhoven
3-2
5
0
0
0
0
-

3 thg 5

Helmond Sport
2-0
0
0
0
0
0
-
FC Eindhoven

13 thg 9

Eerste Divisie
FC Dordrecht
0-0
68’
7,5

6 thg 9

Eerste Divisie
De Graafschap
2-0
7’
-

30 thg 8

Eerste Divisie
Vitesse
1-1
59’
7,1

24 thg 8

Eerste Divisie
Jong Ajax
0-3
58’
7,1

16 thg 8

Eerste Divisie
Telstar
0-3
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 202

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
99
Độ chính xác qua bóng
79,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
182
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
90,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
65,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
12
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng