16 năm
14 thg 11, 2007
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

MLS NEXT Pro 2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
20
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.626
Số phút đã chơi
6,90
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Houston Dynamo 2
3-1
66
0
1
0
0
7,3

3 thg 9

St. Louis City 2
3-2
57
0
0
0
0
6,8

29 thg 8

Minnesota United 2
2-1
84
0
0
0
0
6,7

24 thg 8

Colorado Rapids 2
4-3
73
0
0
0
0
6,7

19 thg 8

Sporting Kansas City II
0-2
84
1
0
0
0
7,8

9 thg 8

Portland Timbers 2
3-3
45
0
0
0
0
6,3

3 thg 8

North Texas SC
1-1
89
1
0
0
0
7,6

19 thg 7

Minnesota United 2
2-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 7

Real Monarchs SLC
2-0
45
0
0
0
0
6,7

1 thg 7

Sporting Kansas City II
2-2
65
0
0
0
0
6,6
Austin FC II

14 thg 9

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
66’
7,3

3 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
3-2
57’
6,8

29 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-1
84’
6,7

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
4-3
73’
6,7

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-2
84’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.626

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
14
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
719
Độ chính xác qua bóng
89,7%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
61,5%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
32,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
1.019
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
76
Tranh được bóng %
58,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
9
Bị chặn
3
Phạm lỗi
13
Phục hồi
52
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
17

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
3

Sự nghiệp mới

Austin FC U17thg 8 2022 - vừa xong
21
1
Austin FC U15thg 1 2021 - vừa xong
22
3

Đội tuyển quốc gia

United States Under 16thg 5 2023 - thg 6 2023
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng