188 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
36 năm
2 thg 3, 1988
Phải
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự51%

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
6,81
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

AC Ajaccio
1-1
90
0
0
0
0
7,5

31 thg 8

Metz
1-1
90
0
0
0
0
6,5

23 thg 8

Guingamp
0-1
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 8

Grenoble
2-1
90
0
0
0
0
6,2

17 thg 5

Guingamp
0-1
90
0
0
0
0
7,6

10 thg 5

Troyes
1-2
90
0
0
1
0
5,9

3 thg 5

Caen
1-0
90
0
0
0
0
6,3

27 thg 4

Bordeaux
1-0
90
0
0
0
0
7,0

23 thg 4

Auxerre
4-0
62
0
0
0
0
5,3

3 thg 2

Quevilly
2-4
33
0
0
0
0
6,0
Laval

13 thg 9

Ligue 2
AC Ajaccio
1-1
90’
7,5

31 thg 8

Ligue 2
Metz
1-1
90’
6,5

23 thg 8

Ligue 2
Guingamp
0-1
90’
7,1

16 thg 8

Ligue 2
Grenoble
2-1
90’
6,2

17 thg 5

Ligue 2
Guingamp
0-1
90’
7,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
184
Độ chính xác qua bóng
81,8%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
42,4%

Dẫn bóng

Lượt chạm
262
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
71,0%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
83,3%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
13
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự51%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

61
0
Os Belenenses SAD (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2021 - thg 6 2022
31
0
59
3
35
0
4
1
15
1
25
1
115
2
11
0
3
0
65
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Beira-Mar

Bồ Đào Nha
1
Segunda Liga(09/10)