38
SỐ ÁO
17 năm
24 thg 1, 2007
Đan Mạch
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Superligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
5
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Midtjylland
2-1
4
0
0
0
0
-

1 thg 9

Brøndby IF
3-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Kilmarnock
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Nordsjælland
3-2
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Kilmarnock
2-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Viborg
1-1
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Banik Ostrava
1-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Sønderjyske
0-2
1
0
0
0
0
-

7 thg 8

Banik Ostrava
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Randers FC
1-1
0
0
0
0
0
-
FC København

14 thg 9

Superligaen
FC Midtjylland
2-1
4’
-

1 thg 9

Superligaen
Brøndby IF
3-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
Kilmarnock
1-1
Ghế

25 thg 8

Superligaen
Nordsjælland
3-2
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
Kilmarnock
2-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
1

Sự nghiệp mới

7
0

Đội tuyển quốc gia

8
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng