17 năm
11 thg 10, 2006
Jamaica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Phải
RB
RM

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
11
Trận đấu
622
Số phút đã chơi
6,88
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Vancouver Whitecaps 2
0-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Colorado Rapids 2
2-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Houston Dynamo 2
4-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Sporting Kansas City II
2-0
14
0
0
0
0
6,7

3 thg 8

Austin FC II
1-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

St. Louis City 2
2-1
90
0
0
0
0
7,3

22 thg 7

Houston Dynamo 2
4-0
75
0
0
0
0
5,3

15 thg 7

Colorado Rapids 2
2-0
11
0
0
0
0
6,4

4 thg 7

Minnesota United 2
4-0
17
0
0
0
0
6,7

1 thg 7

Real Monarchs SLC
1-2
64
0
0
0
0
7,0
North Texas SC

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
0-1
Ghế

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
2-2
Ghế

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
4-1
Ghế

11 thg 8

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
2-0
14’
6,7

3 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
1-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 622

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
193
Độ chính xác qua bóng
80,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
430
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
56,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
6
Bị chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
2

Sự nghiệp mới

FC Dallas U15thg 1 2021 - thg 5 2022
2
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng