21 năm
24 thg 6, 2003
Ai Cập
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
3
Bắt đầu
22
Trận đấu
756
Số phút đã chơi
6,50
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
0-1
90
0
0
0
0
6,2

13 thg 8

Baladiyat ElMahalla SC
2-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

Zamalek SC
1-0
19
0
0
0
0
5,7

22 thg 7

Ismaily SC
1-1
14
0
0
0
0
6,3

7 thg 7

Ceramica Cleopatra
0-0
3
0
0
0
0
-

1 thg 7

Al Masry SC
2-1
30
0
0
0
0
6,1

27 thg 6

Modern Sport FC
0-2
21
0
0
0
0
6,3

22 thg 6

ENPPI
1-0
8
0
0
0
0
-

17 thg 6

National Bank
1-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 6

Modern Sport FC
3-1
12
0
0
0
0
5,9
El Gouna FC

18 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
0-1
90’
6,2

13 thg 8

Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
2-1
Ghế

2 thg 8

Premier League
Zamalek SC
1-0
19’
5,7

22 thg 7

Premier League
Ismaily SC
1-1
14’
6,3

7 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
0-0
3’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 756

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
174
Độ chính xác qua bóng
71,3%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
44,7%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
13,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
52,0%
Lượt chạm
408
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
42,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
16,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
9
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng