23 năm
12 thg 11, 2000
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Trung tâm
RB
LB
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự89%

USL League One 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
11
Trận đấu
921
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Union Omaha
2-3
90
0
0
0
0
6,5

12 thg 9

Union Omaha
2-0
90
0
0
0
0
8,0

8 thg 9

Lexington SC
5-1
90
0
0
0
0
7,8

31 thg 8

Central Valley Fuego FC
0-1
90
0
0
0
0
7,7

18 thg 8

South Georgia Tormenta FC
1-1
67
0
0
0
1
6,1

14 thg 8

Spokane Velocity FC
1-3
90
0
0
0
0
8,3

4 thg 8

Richmond Kickers
3-1
45
0
0
0
0
6,7

28 thg 7

Forward Madison FC
0-1
90
0
0
0
0
7,0

20 thg 7

Union Omaha
2-0
90
0
0
0
0
8,2

14 thg 7

One Knoxville SC
1-0
89
0
0
0
0
6,8
Northern Colorado Hailstorm FC

15 thg 9

USL League One
Union Omaha
2-3
90’
6,5

12 thg 9

USL League One Cup Final Stage
Union Omaha
2-0
90’
8,0

8 thg 9

USL League One
Lexington SC
5-1
90’
7,8

31 thg 8

USL League One Cup
Central Valley Fuego FC
0-1
90’
7,7

18 thg 8

USL League One
South Georgia Tormenta FC
1-1
67’
6,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 921

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
349
Độ chính xác qua bóng
85,1%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
59,0%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
53,3%
Lượt chạm
655
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
56,6%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
13
Phạm lỗi
19
Phục hồi
36
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự89%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng