19 năm
14 thg 1, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
353
Số phút đã chơi
5,96
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 6

Inter Miami CF II
1-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 6

Philadelphia Union II
3-1
45
0
0
0
0
5,5

25 thg 5

Chicago Fire FC II
2-1
45
0
0
1
0
6,5

15 thg 5

Orlando City B
4-3
70
0
0
0
0
4,9

12 thg 5

FC Cincinnati 2
0-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Toronto FC II
1-1
90
0
0
0
0
5,9

28 thg 4

New York Red Bulls II
0-2
90
0
0
1
0
6,7

7 thg 4

Toronto FC II
2-1
13
0
0
0
0
6,3

31 thg 3

Huntsville City FC
3-4
0
0
0
0
0
-
Columbus Crew 2

14 thg 6

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
1-1
Ghế

3 thg 6

MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
3-1
45’
5,5

25 thg 5

MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
2-1
45’
6,5

15 thg 5

MLS NEXT Pro
Orlando City B
4-3
70’
4,9

12 thg 5

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
0-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 353

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
195
Độ chính xác qua bóng
82,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
31,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
281
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
38,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
7
Phạm lỗi
5
Phục hồi
15
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0

Sự nghiệp mới

Columbus Crew U19thg 11 2022 - vừa xong
4
0
Columbus Crew U17thg 2 2022 - thg 7 2022
8
0
Atlanta United FC U17thg 1 2021 - thg 6 2022
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng