24
SỐ ÁO
18 năm
3 thg 5, 2006
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
70
Số phút đã chơi
5,90
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Rijeka
0-1
8
0
0
0
0
-

30 thg 8

Sibenik
2-1
2
0
0
0
0
-

24 thg 8

Dinamo Zagreb
2-1
8
0
0
0
0
-

10 thg 8

NK Istra 1961
2-1
7
0
0
0
0
-

3 thg 8

NK Varazdin
0-0
45
0
0
0
0
5,9

26 thg 5

Rudes
3-3
65
0
0
0
0
7,3

18 thg 5

Slaven
2-3
7
0
0
0
0
-
HNK Gorica

14 thg 9

HNL
Rijeka
0-1
8’
-

30 thg 8

HNL
Sibenik
2-1
2’
-

24 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
2-1
8’
-

10 thg 8

HNL
NK Istra 1961
2-1
7’
-

3 thg 8

HNL
NK Varazdin
0-0
45’
5,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 70

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
15
Độ chính xác qua bóng
88,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
36
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
16,7%
Bị chặn
1
Phục hồi
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
3
0

Sự nghiệp mới

GNK Dinamo Zagreb Under 21thg 10 2023 - thg 7 2024
3
2
3
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
Croatia Under 18thg 10 2023 - thg 3 2024
1
1
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng